instigate

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈɪnt.stə.ˌɡeɪt/
Hoa Kỳ

Ngoại động từ[sửa]

instigate ngoại động từ /ˈɪnt.stə.ˌɡeɪt/

  1. Xúi giục, xúi bẩy; là thủ mưu của.

Chia động từ[sửa]

Tham khảo[sửa]