Bước tới nội dung

intact

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ɪn.ˈtækt/
Hoa Kỳ

Tính từ

[sửa]

intact /ɪn.ˈtækt/

  1. Không bị đụng chạm đến, không bị sứt mẻ, còn nguyên vẹn.
  2. Không bị thay đổi, không bị kém.
  3. Không bị ảnh hưởng.
  4. Không bị thiến, không bị hoạn.
  5. Còn trinh, còn màng trinh.

Tham khảo

[sửa]

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ɛ̃.takt/

Tính từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Giống đực intact
/ɛ̃.takt/
intacts
/ɛ̃.takt/
Giống cái intacte
/ɛ̃.takt/
intactes
/ɛ̃.takt/

intact /ɛ̃.takt/

  1. Chưa đụng đến, còn nguyên.
    Somme intacte — số tiền còn nguyên
  2. (Nghĩa bóng) Toàn vẹn, không sứt mẻ.
    Réputation intacte — tiếng tăm toàn vẹn

Trái nghĩa

[sửa]

Tham khảo

[sửa]