intangible
Giao diện
Tiếng Anh
Cách phát âm
- IPA: /ˌɪn.ˈtæn.dʒə.bəl/
Tính từ
intangible /ˌɪn.ˈtæn.dʒə.bəl/
Danh từ
intangible /ˌɪn.ˈtæn.dʒə.bəl/
Tham khảo
- Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “intangible”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp
Cách phát âm
- IPA: /ɛ̃.tɑ̃.ʒibl/
Tính từ
| Số ít | Số nhiều | |
|---|---|---|
| Giống đực | intangible /ɛ̃.tɑ̃.ʒibl/ |
intangibles /ɛ̃.tɑ̃.ʒibl/ |
| Giống cái | intangible /ɛ̃.tɑ̃.ʒibl/ |
intangibles /ɛ̃.tɑ̃.ʒibl/ |
intangible /ɛ̃.tɑ̃.ʒibl/
Tham khảo
- Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “intangible”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)