intellectual
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Bắc California, Hoa Kỳ (nữ giới) |
Tính từ
[sửa]intellectual (so sánh hơn more intellectual, so sánh nhất most intellectual) /ˌɪn.tə.ˈlɛk.ʧuəl/
Danh từ
[sửa]intellectual (số nhiều intellectuals) /ˌɪn.tə.ˈlɛk.ʧuəl/
Tham khảo
[sửa]- "intellectual", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)