Dạng không chỉ ngôi
|
Động từ nguyên mẫu
|
to intercommunicate
|
Phân từ hiện tại
|
intercommunicating
|
Phân từ quá khứ
|
intercommunicated
|
Dạng chỉ ngôi
|
số
|
ít
|
nhiều
|
ngôi
|
thứ nhất
|
thứ hai
|
thứ ba
|
thứ nhất
|
thứ hai
|
thứ ba
|
Lối trình bày
|
I
|
you/thou¹
|
he/she/it/one
|
we
|
you/ye¹
|
they
|
Hiện tại
|
intercommunicate
|
intercommunicate hoặc intercommunicatest¹
|
intercommunicates hoặc intercommunicateth¹
|
intercommunicate
|
intercommunicate
|
intercommunicate
|
Quá khứ
|
intercommunicated
|
intercommunicated hoặc intercommunicatedst¹
|
intercommunicated
|
intercommunicated
|
intercommunicated
|
intercommunicated
|
Tương lai
|
will/shall² intercommunicate
|
will/shall intercommunicate hoặc wilt/shalt¹ intercommunicate
|
will/shall intercommunicate
|
will/shall intercommunicate
|
will/shall intercommunicate
|
will/shall intercommunicate
|
Lối cầu khẩn
|
I
|
you/thou¹
|
he/she/it/one
|
we
|
you/ye¹
|
they
|
Hiện tại
|
intercommunicate
|
intercommunicate hoặc intercommunicatest¹
|
intercommunicate
|
intercommunicate
|
intercommunicate
|
intercommunicate
|
Quá khứ
|
intercommunicated
|
intercommunicated
|
intercommunicated
|
intercommunicated
|
intercommunicated
|
intercommunicated
|
Tương lai
|
were to intercommunicate hoặc should intercommunicate
|
were to intercommunicate hoặc should intercommunicate
|
were to intercommunicate hoặc should intercommunicate
|
were to intercommunicate hoặc should intercommunicate
|
were to intercommunicate hoặc should intercommunicate
|
were to intercommunicate hoặc should intercommunicate
|
Lối mệnh lệnh
|
—
|
you/thou¹
|
—
|
we
|
you/ye¹
|
—
|
Hiện tại
|
—
|
intercommunicate
|
—
|
let’s intercommunicate
|
intercommunicate
|
—
|