Bước tới nội dung

intercommunicate

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˌɪn.tɜː.kə.ˈmjuː.nə.ˌkeɪt/

Nội động từ

[sửa]

intercommunicate nội động từ /ˌɪn.tɜː.kə.ˈmjuː.nə.ˌkeɪt/

  1. liên lạc với nhau, có đường thông với nhau.

Ngoại động từ

[sửa]

intercommunicate ngoại động từ /ˌɪn.tɜː.kə.ˈmjuː.nə.ˌkeɪt/

  1. Trao đổi (điện tín... ) với nhau.

Chia động từ

[sửa]

Tham khảo

[sửa]