Bước tới nội dung

interfile

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˌɪn.tɜː.ˈfɑɪ.əl/

Ngoại động từ

[sửa]

interfile ngoại động từ /ˌɪn.tɜː.ˈfɑɪ.əl/

  1. Sắp xếp phối hợp vào một hệ thống.

Chia động từ

[sửa]

Tham khảo

[sửa]