interlard

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˌɪn.tɜː.ˈlɑːrd/

Ngoại động từ[sửa]

interlard ngoại động từ /ˌɪn.tɜː.ˈlɑːrd/

  1. Xen (tiếng nước ngoài, lời nguyền rủa... ) vào (văn, lời nói).
    to interlard one's lecture with quotation — nói xen vào trong bài thuyết trình của mình những lời trích dẫn
  2. (Từ cổ,nghĩa cổ) Để xen lẫn mỡ vào (với thịt để nấu).

Chia động từ[sửa]

Tham khảo[sửa]