Bước tới nội dung

internalize

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ɪn.ˈtɜː.nə.ˌlɑɪz/

Ngoại động từ

[sửa]

internalize ngoại động từ /ɪn.ˈtɜː.nə.ˌlɑɪz/

  1. Tiếp thu (phong tục, văn hoá... ).
  2. Chủ quan hoá, làm cho có tính chất chủ quan.

Chia động từ

[sửa]

Tham khảo

[sửa]