intruder
Bước tới điều hướng
Bước tới tìm kiếm
Tiếng Anh[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /ɪn.ˈtruː.dɜː/
Danh từ[sửa]
intruder /ɪn.ˈtruː.dɜː/
- Người vào bừa; người không mời mà đến (một nơi nào).
- Người xâm phạm, người xâm nhập (đời sống riêng tư của ai... ).
- (Quân sự) Máy bay xâm phạm (vùng trời, đối phương).
- Người bắt người khác phải chịu đựng mình.
Tham khảo[sửa]
- "intruder". Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)