Bước tới nội dung

inveigle

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ɪn.ˈveɪ.ɡəl/

Ngoại động từ

[sửa]

inveigle ngoại động từ /ɪn.ˈveɪ.ɡəl/

  1. Dụ dỗ.
    to inveigle someone into doing something — dụ dỗ ai làm gì
  2. Tán lấy được.
    to inveigle something from somebody — tán ai lấy được cái gì

Chia động từ

[sửa]

Tham khảo

[sửa]