invigilate
Tiếng Anh[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /ɪn.ˈvɪ.dʒə.ˌleɪt/
Canada | [ɪn.ˈvɪ.dʒə.ˌleɪt] |
Nội động từ[sửa]
invigilate nội động từ /ɪn.ˈvɪ.dʒə.ˌleɪt/
Chia động từ[sửa]
invigilate
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Tham khảo[sửa]
- "invigilate", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)