invisible
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]
Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ˌɪn.ˈvɪ.zə.bəl/
![]() | [ˌɪn.ˈvɪ.zə.bəl] |
Tính từ
[sửa]invisible /ˌɪn.ˈvɪ.zə.bəl/
Danh từ
[sửa]invisible /ˌɪn.ˈvɪ.zə.bəl/
Tham khảo
[sửa]- "invisible", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ɛ̃.vi.zibl/
Tính từ
[sửa]Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | invisible /ɛ̃.vi.zibl/ |
invisibles /ɛ̃.vi.zibl/ |
Giống cái | invisible /ɛ̃.vi.zibl/ |
invisibles /ɛ̃.vi.zibl/ |
invisible /ɛ̃.vi.zibl/
- Không thể trông thấy.
- Invisible à l’oeil nu — không thể trông thấy bằng mắt thường
- Vô hình.
- Un danger invisible — mối nguy hiểm vô hình
- Khó gặp.
- Un ministre invisible — một ông bộ trưởng khó gặp
Trái nghĩa
[sửa]Danh từ
[sửa]Số ít | Số nhiều |
---|---|
invisible /ɛ̃.vi.zibl/ |
invisibles /ɛ̃.vi.zibl/ |
invisible gđ /ɛ̃.vi.zibl/
Tham khảo
[sửa]- "invisible", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)