ir
Giao diện
Tiếng Kyrgyz Phú Dụ
[sửa]Danh từ
ir
Tiếng Mangas
[sửa]Cách phát âm
Danh từ
ir
- gai.
Tham khảo
- Blench, Roger, Bulkaam, Michael. 2020. An introduction to Mantsi, a South Bauchi language of Central Nigeria.
Tiếng Tây Ban Nha
[sửa]Động từ
ir nội động từ
- Đi.
- (ir a...) Sắp sửa; có ý định.
Tiếng Latvia
[sửa]Cách phát âm
- IPA: /ir/
Động từ
ir
- Động từ chia ở ngôi thứ ba số ít của būt
- Động từ chia ở ngôi thứ ba số nhiều của būt
Tiếng Litva
[sửa]Liên từ
ir
- Và.
Phó từ
ir
Thể loại:
- Mục từ tiếng Kyrgyz Phú Dụ
- Danh từ/Không xác định ngôn ngữ
- Mục từ dùng cấu trúc mục từ Wiktionary cũ
- Danh từ tiếng Kyrgyz Phú Dụ
- Mục từ tiếng Mangas
- Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Mangas
- Danh từ tiếng Mangas
- Mục từ tiếng Tây Ban Nha
- Động từ/Không xác định ngôn ngữ
- Mục từ tiếng Latvia
- Động từ tiếng Latvia chia ở ngôi thứ ba số ít
- Động từ tiếng Latvia chia ở ngôi thứ ba số nhiều
- Mục từ tiếng Litva
- Liên từ/Không xác định ngôn ngữ
- Phó từ/Không xác định ngôn ngữ