irritus
Giao diện
Tiếng Latinh
[sửa]Từ nguyên
[sửa]- Tính từ
Từ tiếng Italic nguyên thuỷ *enratos. Ghép giữa tiền tố *en- + *ratos (nguồn gốc của từ tiếng Latinh ratus). *ratos là phân từ quá khứ của *rēōr (nguồn gốc của từ tiếng Latinh reor). Cuối cùng là từ tiếng Ấn-Âu nguyên thuỷ *h₁er-.
Cách viết khác
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- Tính từ
- (Cổ điển) IPA(ghi chú): /ˈir.ri.tus/, [ˈɪrːɪt̪ʊs̠]
- (Giáo hội) IPA(ghi chú): /ˈir.ri.tus/, [ˈirːit̪us]
- Danh từ
- (Cổ điển) IPA(ghi chú): /irˈriː.tus/, [ɪrˈriːt̪ʊs̠]
- (Giáo hội) IPA(ghi chú): /irˈri.tus/, [irˈriːt̪us]
Tính từ
[sửa]irritus (giống cái irrita, giống trung irritum); biến cách kiểu 1/kiểu 2
- Không có hiệu lực, không có giá trị, vô hiệu.
- Vô ích, vô dụng, không thích đáng.
- Đồng nghĩa: incommodus, inūtilis, ineptus, ingrātus, grātuītus, īnfēlīx
- Trái nghĩa: opportūnus, commodus, habilis, idōneus, conveniēns, ūtilis, ūtēnsilis, aptus, salūber
Biến cách
[sửa]Số | Số ít | Số nhiều | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Cách / Giống | Giống đực | Giống cái | Giống trung | Giống đực | Giống cái | Giống trung | |
nom. | irritus | irrita | irritum | irritī | irritae | irrita | |
gen. | irritī | irritae | irritī | irritōrum | irritārum | irritōrum | |
dat. | irritō | irritō | irritīs | ||||
acc. | irritum | irritam | irritum | irritōs | irritās | irrita | |
abl. | irritō | irritā | irritō | irritīs | |||
voc. | irrite | irrita | irritum | irritī | irritae | irrita |
Hậu duệ
[sửa]- → Tiếng Ý: irrito (được học tập)
- Tiếng Tây Ban Nha: írrito
Danh từ
[sửa]irrītus gđ (sở hữu cách irrītūs); biến cách kiểu 4
- Dạng thay thế của hirrītus
Biến cách
[sửa]Danh từ biến cách kiểu 4.
Cách | Số ít | Số nhiều |
---|---|---|
nom. | irrītus | irrītūs |
gen. | irrītūs | irrītuum |
dat. | irrītuī | irrītibus |
acc. | irrītum | irrītūs |
abl. | irrītū | irrītibus |
voc. | irrītus | irrītūs |
Tham khảo
[sửa]- Lỗi Lua trong Mô_đun:R:Perseus tại dòng 164: attempt to index field '?' (a nil value).Charlton T. Lewis and Charles Short (1879) A Latin Dictionary, Oxford: Clarendon Press
- irritus trong Gaffiot, Félix (1934) Dictionnaire illustré latin-français, Hachette
- Carl Meißner, Henry William Auden (1894) Latin Phrase-Book[1], Luân Đôn: Macmillan and Co.
- to frustrate, nullify: ad irritum redigere aliquid
- expectation is overthrown: spes ad irritum cadit, ad irritum redigitur
- to annul, revoke a will: testamentum irritum facere, rumpere
- a law is valid: lex rata est (opp. irrita)
- to frustrate, nullify: ad irritum redigere aliquid
- Pokorny, Julius (1959) Indogermanisches etymologisches Wörterbuch [Từ điển từ nguyên của ngôn ngữ Ấn-Âu] (bằng tiếng Đức), tập 1, Bern, München: Francke Verlag, tr. 326
Thể loại:
- Mục từ tiếng Latinh
- Từ tiếng Latinh gốc Ấn-Âu nguyên thuỷ
- Từ tiếng Latinh gốc Ấn-Âu nguyên thuỷ với gốc từ *reh₁-
- Từ tiếng Latinh kế thừa từ tiếng Italic nguyên thuỷ
- Từ tiếng Latinh gốc Italic nguyên thuỷ
- Từ tiếng Latinh kế thừa từ tiếng Ấn-Âu nguyên thuỷ
- Từ tiếng Latinh có 3 âm tiết
- Mục từ tiếng Latinh có cách phát âm IPA
- Tính từ
- Tính từ tiếng Latinh
- Tính từ tiếng Latinh biến cách kiểu 1 và kiểu 2
- Tính từ tiếng Latinh có liên kết đỏ trong bảng biến tố của chúng
- tiếng Latinh entries with incorrect language header
- Pages with entries
- Pages with 0 entries
- Mục từ có biến cách
- Danh từ
- Danh từ tiếng Latinh
- Danh từ tiếng Latinh biến cách kiểu 4
- Danh từ giống đực tiếng Latinh biến cách kiểu 4
- Danh từ tiếng Latinh có liên kết đỏ trong bảng biến tố của chúng
- Danh từ giống đực tiếng Latinh
- Latin words in Meissner and Auden's phrasebook