ivory
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ˈɑɪv.ri/
![]() | [ˈɑɪv.ri] |
Danh từ
[sửa]ivory /ˈɑɪv.ri/
- Ngà (voi... ).
- Màu ngà.
- (Số nhiều) Đồ bằng ngà.
- (Từ lóng) (cũng) số nhiều, răng.
- (Số nhiều) (từ lóng) phím đàn pianô
- con súc sắc, quả bi-a.
Thành ngữ
[sửa]Tính từ
[sửa]ivory /ˈɑɪv.ri/
Tham khảo
[sửa]- "ivory", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)