Bước tới nội dung

jūra

Từ điển mở Wiktionary
Xem thêm: jura, Jura, jurá, jūrā, jūrą

Tiếng Latvia

[sửa]

Danh từ

jūra gc (biến cách kiểu 4)

  1. (địa lí học) Biển.

Biến cách

Biến cách của jūra (biến cách kiểu 4)
số ít số nhiều
danh cách jūra jūras
sinh cách jūras jūru
dữ cách jūrai jūrām
đối cách jūru jūras
cách công cụ jūru jūrām
định vị cách jūrā jūrās
hô cách jūra jūras

Tiếng Litva

[sửa]

Danh từ

jū́ra gc (số nhiều jū́ros) trọng âm kiểu 1

  1. Biển.

Biến cách