jūra
Từ điển mở Wiktionary
Bước tới điều hướng
Bước tới tìm kiếm
Mục lục
1
Tiếng Latvia
1.1
Danh từ
1.1.1
Biến cách
2
Tiếng Litva
2.1
Danh từ
Tiếng Latvia
[
sửa
]
Danh từ
[
sửa
]
jūra
gc
Biển
.
Biến cách
[
sửa
]
Biến cách
jūra
(Biến cách thứ 4)
số ít
(
vienskaitlis
)
số nhiều
(
daudzskaitlis
)
chủ cách
jūra
jūras
thuộc cách
jūru
jūras
vị cách
jūras
jūru
nghiệp cách
jūrai
jūrām
ư cách
jūru
jūrām
hô cách
jūrā
jūrās
Tiếng Litva
[
sửa
]
Danh từ
[
sửa
]
jū́ra
gc
(
số nhiều
jū́ros
)
biến trọng âm thứ 1
Biển
.
biến cách jūra
số ít
số nhiều
chủ cách
jū́ra
jū́ros
thuộc cách
jū́ros
jū́rų
vị cách
jū́rai
jū́roms
nghiệp cách
jū́rą
jū́ras
cụ cách
jū́ra
jū́romis
ư cách
jū́roje
jū́rose
hô cách
jū́ra
jū́ros
Thể loại
:
Mục từ tiếng Latvia
Danh từ
Danh từ tiếng Latvia
Mục từ có biến cách
Mục từ tiếng Litva
Danh từ tiếng Litva
Bảng điều hướng
Công cụ cá nhân
Chưa đăng nhập
Tin nhắn
Đóng góp
Tạo tài khoản
Đăng nhập
Không gian tên
Mục từ
Thảo luận
Tiếng Việt
Giao diện
Đọc
Sửa đổi
Xem lịch sử
Thêm
Điều hướng
Trang Chính
Cộng đồng
Thay đổi gần đây
Mục từ ngẫu nhiên
Trợ giúp
Thảo luận chung
Đóng góp
Chỉ mục
Ngôn ngữ
Chữ cái
Bộ thủ
Từ loại
Chuyên ngành
Công cụ
Các liên kết đến đây
Thay đổi liên quan
Tải lên tập tin
Trang đặc biệt
Liên kết thường trực
Thông tin trang
Trích dẫn trang này
In/xuất ra
Tạo một quyển sách
Tải dưới dạng PDF
Bản in được
Ngôn ngữ khác
Azərbaycanca
Čeština
Dansk
Deutsch
Ελληνικά
English
Eesti
Euskara
Suomi
Na Vosa Vakaviti
Français
Galego
Hrvatski
Magyar
Ido
Íslenska
Italiano
日本語
ಕನ್ನಡ
한국어
Limburgs
Lietuvių
Latviešu
Malagasy
Polski
Português
Русский
Svenska
Türkçe
中文