joins
Giao diện
Tiếng Anh
Động từ
joins
- Động từ chia ở ngôi thứ ba số ít của join
Chia động từ
join
| Dạng không chỉ ngôi | ||||||
|---|---|---|---|---|---|---|
| Động từ nguyên mẫu | to join | |||||
| Phân từ hiện tại | joining | |||||
| Phân từ quá khứ | joined | |||||
| Dạng chỉ ngôi | ||||||
| số | ít | nhiều | ||||
| ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
| Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
| Hiện tại | join | join hoặc joinest¹ | joins hoặc joineth¹ | join | join | join |
| Quá khứ | joined | joined hoặc joinedst¹ | joined | joined | joined | joined |
| Tương lai | will/shall² join | will/shall join hoặc wilt/shalt¹ join | will/shall join | will/shall join | will/shall join | will/shall join |
| Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
| Hiện tại | join | join hoặc joinest¹ | join | join | join | join |
| Quá khứ | joined | joined | joined | joined | joined | joined |
| Tương lai | were to join hoặc should join | were to join hoặc should join | were to join hoặc should join | were to join hoặc should join | were to join hoặc should join | were to join hoặc should join |
| Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
| Hiện tại | — | join | — | let’s join | join | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.