Bước tới nội dung

kịt

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
kḭʔt˨˩kḭt˨˨kɨt˨˩˨
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
kit˨˨kḭt˨˨

Chữ Nôm

[sửa]

(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)

Phó từ

[sửa]

kịt

  1. Kín.
    Mây đen kịt.
    Chợ đông kịt những người.

Dịch

[sửa]

Tham khảo

[sửa]