Bước tới nội dung

gợt

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
ɣə̰ːʔt˨˩ɣə̰ːk˨˨ɣəːk˨˩˨
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ɣəːt˨˨ɣə̰ːt˨˨

Chữ Nôm

[sửa]

(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)

Từ tương tự

[sửa]

Động từ

[sửa]

gợt

  1. Đphg Gạt.
    Gợt mồ hôi.
    Gợt váng cháo.

Dịch

[sửa]

Tham khảo

[sửa]