kalė

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Litva[sửa]

Danh từ[sửa]

Lỗi Lua trong Mô_đun:languages tại dòng 1815: bad argument #1 to 'gsub' (string expected, got table). trọng âm kiểu 4

  1. Chó cái.
  2. (Thô tục) Khuốm chuyến yêu luộng con mụ lẳng lơ dâm đảng; con mụ phản trắc.