kennels
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Động từ
[sửa]kennels
- Động từ chia ở ngôi thứ ba số ít của kennel
Chia động từ
[sửa]kennel
Dạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | to kennel | |||||
Phân từ hiện tại | kennelling | |||||
Phân từ quá khứ | kennelled | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | kennel | kennel hoặc kennellest¹ | kennels hoặc kennelleth¹ | kennel | kennel | kennel |
Quá khứ | kennelled | kennelled hoặc kennelledst¹ | kennelled | kennelled | kennelled | kennelled |
Tương lai | will/shall² kennel | will/shall kennel hoặc wilt/shalt¹ kennel | will/shall kennel | will/shall kennel | will/shall kennel | will/shall kennel |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | kennel | kennel hoặc kennellest¹ | kennel | kennel | kennel | kennel |
Quá khứ | kennelled | kennelled | kennelled | kennelled | kennelled | kennelled |
Tương lai | were to kennel hoặc should kennel | were to kennel hoặc should kennel | were to kennel hoặc should kennel | were to kennel hoặc should kennel | were to kennel hoặc should kennel | were to kennel hoặc should kennel |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | kennel | — | let’s kennel | kennel | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.