kennel
Giao diện
Tiếng Anh
Cách phát âm
- IPA: /ˈkɛ.nᵊl/
Danh từ
kennel /ˈkɛ.nᵊl/
Danh từ
kennel /ˈkɛ.nᵊl/
Nội động từ
kennel nội động từ /ˈkɛ.nᵊl/
Chia động từ
kennel
| Dạng không chỉ ngôi | ||||||
|---|---|---|---|---|---|---|
| Động từ nguyên mẫu | to kennel | |||||
| Phân từ hiện tại | kennelling | |||||
| Phân từ quá khứ | kennelled | |||||
| Dạng chỉ ngôi | ||||||
| số | ít | nhiều | ||||
| ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
| Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
| Hiện tại | kennel | kennel hoặc kennellest¹ | kennels hoặc kennelleth¹ | kennel | kennel | kennel |
| Quá khứ | kennelled | kennelled hoặc kennelledst¹ | kennelled | kennelled | kennelled | kennelled |
| Tương lai | will/shall² kennel | will/shall kennel hoặc wilt/shalt¹ kennel | will/shall kennel | will/shall kennel | will/shall kennel | will/shall kennel |
| Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
| Hiện tại | kennel | kennel hoặc kennellest¹ | kennel | kennel | kennel | kennel |
| Quá khứ | kennelled | kennelled | kennelled | kennelled | kennelled | kennelled |
| Tương lai | were to kennel hoặc should kennel | were to kennel hoặc should kennel | were to kennel hoặc should kennel | were to kennel hoặc should kennel | were to kennel hoặc should kennel | were to kennel hoặc should kennel |
| Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
| Hiện tại | — | kennel | — | let’s kennel | kennel | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Tham khảo
- Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “kennel”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)