khí nhà kính
Giao diện
Tiếng Việt
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
xi˧˥ ɲa̤ː˨˩ kïŋ˧˥ | kʰḭ˩˧ ɲaː˧˧ kḭ̈n˩˧ | kʰi˧˥ ɲaː˨˩ kɨn˧˥ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
xi˩˩ ɲaː˧˧ kïŋ˩˩ | xḭ˩˧ ɲaː˧˧ kḭ̈ŋ˩˧ |
Danh từ
[sửa]khí nhà kính
- Bất kỳ loại khí nào, chẳng hạn như carbon dioxide hay CFC, gây nên hiệu ứng nhà kính.
Dịch
[sửa]Bất kỳ loại khí gây hiệu ứng nhà kính
Thể loại:
- Mục từ tiếng Việt
- Mục từ tiếng Việt có cách phát âm IPA
- Danh từ
- tiếng Armenia terms with redundant transliterations
- Từ có bản dịch tiếng Iceland
- Từ có bản dịch tiếng Catalan
- tiếng Gruzia terms with redundant transliterations
- Từ có bản dịch tiếng Hungary
- tiếng Hy Lạp terms with redundant transliterations
- Từ có bản dịch tiếng Hy Lạp
- Từ có bản dịch tiếng Luxembourg
- tiếng Macedoni terms with redundant transliterations
- Từ có bản dịch tiếng Na Uy (Bokmål)
- Từ có bản dịch tiếng Na Uy (Nynorsk)
- Từ có bản dịch tiếng Rumani
- Từ có bản dịch tiếng Slovak
- Từ có bản dịch tiếng Thụy Điển
- Từ có bản dịch tiếng Quan Thoại
- Danh từ tiếng Việt