khí nhà kính
Bước tới điều hướng
Bước tới tìm kiếm
Tiếng Việt[sửa]
Cách phát âm[sửa]
Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
xi˧˥ ɲa̤ː˨˩ kïŋ˧˥ | kʰḭ˩˧ ɲaː˧˧ kḭ̈n˩˧ | kʰi˧˥ ɲaː˨˩ kɨn˧˥ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
xi˩˩ ɲaː˧˧ kïŋ˩˩ | xḭ˩˧ ɲaː˧˧ kḭ̈ŋ˩˧ |
Danh từ[sửa]
khí nhà kính
- Bất kỳ loại khí nào, chẳng hạn như carbon dioxide hay CFC, gây nên hiệu ứng nhà kính.
Dịch[sửa]
Bất kỳ loại khí gây hiệu ứng nhà kính
Thể loại:
- Mục từ tiếng Việt
- Mục từ tiếng Việt có cách phát âm IPA
- Danh từ
- Terms with redundant transliterations
- Terms with redundant transliterations/hy
- Terms with redundant transliterations/ka
- Terms with redundant transliterations/el
- Terms with redundant transliterations/mk
- Từ có chuyển tự nhập thủ công khác với tự động/ru
- Từ có chuyển tự nhập thủ công khác với tự động/uk
- Danh từ tiếng Việt