khí nhà kính

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt[sửa]

Lỗi Lua trong Mô_đun:utilities/data tại dòng 4: attempt to call field 'list_to_set' (a nil value).

Cách phát âm[sửa]

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
xi˧˥ ɲa̤ː˨˩ kïŋ˧˥kʰḭ˩˧ ɲaː˧˧ kḭ̈n˩˧kʰi˧˥ ɲaː˨˩ kɨn˧˥
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
xi˩˩ ɲaː˧˧ kïŋ˩˩xḭ˩˧ ɲaː˧˧ kḭ̈ŋ˩˧

Danh từ[sửa]

khí nhà kính

  1. Bất kỳ loại khí nào, chẳng hạn như carbon dioxide hay CFC, gây nên hiệu ứng nhà kính.

Dịch[sửa]