khóa luận

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt[sửa]

Cách phát âm[sửa]

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
xwaː˧˥ lwə̰ʔn˨˩kʰwa̰ː˩˧ lwə̰ŋ˨˨kʰwaː˧˥ lwəŋ˨˩˨
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
xwa˩˩ lwən˨˨xwa˩˩ lwə̰n˨˨xwa̰˩˧ lwə̰n˨˨

Danh từ[sửa]

khóa luận

  1. Công trình nghiên cứu của sinh viên sau đợt thực tập hoặc một chương trình học nào đó.
    Khoá luận năm thứ ba.
    Làm khoá luận báo cáo chuyến thực tế ở miền núị

Tham khảo[sửa]