khóa luận
Giao diện
Tiếng Việt
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
xwaː˧˥ lwə̰ʔn˨˩ | kʰwa̰ː˩˧ lwə̰ŋ˨˨ | kʰwaː˧˥ lwəŋ˨˩˨ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
xwa˩˩ lwən˨˨ | xwa˩˩ lwə̰n˨˨ | xwa̰˩˧ lwə̰n˨˨ |
Danh từ
[sửa]khóa luận
- Công trình nghiên cứu của sinh viên sau đợt thực tập hoặc một chương trình học nào đó.
- Khoá luận năm thứ ba.
- Làm khoá luận báo cáo chuyến thực tế ở miền núị
Tham khảo
[sửa]- "khóa luận", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)