Bước tới nội dung

khôn sống mống chết

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
xon˧˧ səwŋ˧˥ məwŋ˧˥ ʨet˧˥kʰoŋ˧˥ ʂə̰wŋ˩˧ mə̰wŋ˩˧ ʨḛt˩˧kʰoŋ˧˧ ʂəwŋ˧˥ məwŋ˧˥ ʨəːt˧˥
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
xon˧˥ ʂəwŋ˩˩ məwŋ˩˩ ʨet˩˩xon˧˥˧ ʂə̰wŋ˩˧ mə̰wŋ˩˧ ʨḛt˩˧

Tục ngữ

[sửa]

khôn sống mống chết

  1. Khôn biết cân nhắc, tùy thời, dại cứ cố chấp sẽ thiệt thân.
Mục từ này được viết dùng mẫu, và có thể còn sơ khai. Bạn có thể viết bổ sung.
(Xin xem phần trợ giúp để biết thêm về cách sửa đổi mục từ.)