Bước tới nội dung

không gian véctơ

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]
Wikipedia tiếng Việt có bài viết về:
không gian véctơ

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
xəwŋ˧˧ zaːn˧˧ vɛk˧˥ təː˧˧kʰəwŋ˧˥ jaːŋ˧˥ jɛ̰k˩˧ təː˧˥kʰəwŋ˧˧ jaːŋ˧˧ jɛk˧˥ təː˧˧
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
xəwŋ˧˥ ɟaːn˧˥ vɛk˩˩ təː˧˥xəwŋ˧˥˧ ɟaːn˧˥˧ vɛ̰k˩˧ təː˧˥˧

Danh từ

[sửa]

không gian véctơ, không gian véc-tơ, không gian vectơ, không gian vec-tơ

  1. Tập tất cả các vectơ n chiều trên nó có định nghĩa 2 phép toán cộng vectơ và nhân vectơ với một số thực tạo thành một không gian vectơ n chiều.

Dịch

[sửa]