khảo nghiệm
Tiếng Việt[sửa]
Cách phát âm[sửa]
Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
xa̰ːw˧˩˧ ŋiə̰ʔm˨˩ | kʰaːw˧˩˨ ŋiə̰m˨˨ | kʰaːw˨˩˦ ŋiəm˨˩˨ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
xaːw˧˩ ŋiəm˨˨ | xaːw˧˩ ŋiə̰m˨˨ | xa̰ːʔw˧˩ ŋiə̰m˨˨ |
Động từ[sửa]
Khảo nghiệm
Tham khảo[sửa]
- Tra từ: Hệ thống từ điển chuyên ngành mở - Free Online Vietnamese dictionary, Soha Tra Từ[1], Hà Nội: Công ty cổ phần Truyền thông Việt Nam