Bước tới nội dung

khối ngoại

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
xoj˧˥ ŋwa̰ːʔj˨˩kʰo̰j˩˧ ŋwa̰ːj˨˨kʰoj˧˥ ŋwaːj˨˩˨
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
xoj˩˩ ŋwaːj˨˨xoj˩˩ ŋwa̰ːj˨˨xo̰j˩˧ ŋwa̰ːj˨˨

Danh từ

[sửa]

khối ngoại

  1. Các nhà đầu tư nước ngoài tạo lập tài khoảnthực hiện giao dịch chứng khoán tại thị trường sở tại.
    Khối ngoại bán ròng.

Dịch

[sửa]