khối ngoại

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt[sửa]

Cách phát âm[sửa]

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
xoj˧˥ ŋwa̰ːʔj˨˩kʰo̰j˩˧ ŋwa̰ːj˨˨kʰoj˧˥ ŋwaːj˨˩˨
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
xoj˩˩ ŋwaːj˨˨xoj˩˩ ŋwa̰ːj˨˨xo̰j˩˧ ŋwa̰ːj˨˨

Danh từ[sửa]

khối ngoại

  1. Các nhà đầu tư nước ngoài tạo lập tài khoảnthực hiện giao dịch chứng khoán tại thị trường sở tại.
    Lỗi Lua trong Mô_đun:languages tại dòng 1815: bad argument #1 to 'gsub' (string expected, got table).

Dịch[sửa]

Lỗi Lua trong Mô_đun:languages tại dòng 1815: bad argument #1 to 'gsub' (string expected, got table).