Bước tới nội dung

khử ẩn số

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
xɨ̰˧˩˧ ə̰n˧˩˧ so˧˥kʰɨ˧˩˨ əŋ˧˩˨ ʂo̰˩˧kʰɨ˨˩˦ əŋ˨˩˦ ʂo˧˥
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
˧˩ ən˧˩ ʂo˩˩xɨ̰ʔ˧˩ ə̰ʔn˧˩ ʂo̰˩˧

Định nghĩa

[sửa]

khử ẩn số

  1. (Toán học) Loại một ẩn số khỏi một hệ thống phương trình.

Dịch

[sửa]

Tham khảo

[sửa]