Bước tới nội dung

khử nước

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
xɨ̰˧˩˧ nɨək˧˥kʰɨ˧˩˨ nɨə̰k˩˧kʰɨ˨˩˦ nɨək˧˥
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
˧˩ nɨək˩˩xɨ̰ʔ˧˩ nɨə̰k˩˧

Tính từ

[sửa]

khử nước

  1. (Hóa học) Lấy phân tử nước ra khỏi phân tử của một hợp chất.

Đồng nghĩa

[sửa]

Dịch

[sửa]

Tham khảo

[sửa]