Bước tới nội dung

khiêm me

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
xiəm˧˧˧˧kʰiəm˧˥˧˥kʰiəm˧˧˧˧
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
xiəm˧˥˧˥xiəm˧˥˧˧˥˧

Danh từ

[sửa]

khiêm me

  1. người thấp lè tè, đầu tròn nhưng lại rất ngọt ngào.

Đồng nghĩa

[sửa]
Mục từ này được viết dùng mẫu, và có thể còn sơ khai. Bạn có thể viết bổ sung.
(Xin xem phần trợ giúp để biết thêm về cách sửa đổi mục từ.)