khiếm thính

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt[sửa]

Wikipedia tiếng Việt có bài viết về:

Cách phát âm[sửa]

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
xiəm˧˥ tʰïŋ˧˥kʰiə̰m˩˧ tʰḭ̈n˩˧kʰiəm˧˥ tʰɨn˧˥
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
xiəm˩˩ tʰïŋ˩˩xiə̰m˩˧ tʰḭ̈ŋ˩˧

Danh từ[sửa]

khiếm thính

  1. tình trạng khả năng nghe bị yếu hoặc không nghe được.

Dịch[sửa]

Mục từ này được viết dùng mẫu, và có thể còn sơ khai. Bạn có thể viết bổ sung.
(Xin xem phần trợ giúp để biết thêm về cách sửa đổi mục từ.)