kiên quyết
Giao diện
Tiếng Việt
[sửa]Từ nguyên
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
kiən˧˧ kwt˧˥ | kiəŋ˧˥ kwk˩˧ | kiəŋ˧˧ wk˧˥ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
kiən˧˥ kwt˩˩ | kiən˧˥˧ kwt˩˧ |
Tính từ
[sửa]Tham khảo
[sửa]- "kiên quyết", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)