Bước tới nội dung

kinh kệ

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
kïŋ˧˧ kḛʔ˨˩kïn˧˥ kḛ˨˨kɨn˧˧ ke˨˩˨
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
kïŋ˧˥ ke˨˨kïŋ˧˥ kḛ˨˨kïŋ˧˥˧ kḛ˨˨

Định nghĩa

[sửa]

kinh kệ

  1. Kinh sách nhà Phật nói chung.

Dịch

[sửa]

Tham khảo

[sửa]