kom

Từ điển mở Wiktionary
Bước tới điều hướng Bước tới tìm kiếm

Tiếng Hà Lan[sửa]

Danh từ[sửa]

Dạng bình thường
Số ít kom
Số nhiều kommen
Dạng giảm nhẹ
Số ít kommetje
Số nhiều kommetjes

kom gch (mạo từ de, số nhiều kommen, giảm nhẹ kommetje)

  1. bát, chen
  2. khớp
  3. trung tâm (của làng, xóm, thành phố…)

Động từ[sửa]

kom

  1. Lối trình bày thì hiện tại ở ngôi thứ nhất số ít của komen
  2. Lối mệnh lệnh của komen

Tiếng Na Uy[sửa]

Động từ[sửa]

kom

Phương ngữ khác[sửa]

Tham khảo[sửa]