Bước tới nội dung

lò cò

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
lɔ̤˨˩ kɔ̤˨˩˧˧˧˧˨˩˨˩
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
˧˧˧˧

Từ tương tự

[sửa]

Động từ

[sửa]

lò cò

  1. Nhảy bằng một chân, chân kia co lên.

Dịch

[sửa]

Đồng nghĩa

[sửa]

Tham khảo

[sửa]