löyhä
Giao diện
Tiếng Phần Lan
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Tính từ
[sửa]löyhä (so sánh hơn löyhempi, so sánh nhất löyhin)
Biến cách
[sửa]Biến tố của löyhä (Kotus loại 10/koira, không thay đổi cấp) | |||
---|---|---|---|
nom. | löyhä | löyhät | |
gen. | löyhän | löyhien | |
par. | löyhää | löyhiä | |
ill. | löyhään | löyhiin | |
số ít | số nhiều | ||
nom. | löyhä | löyhät | |
acc. | nom. | löyhä | löyhät |
gen. | löyhän | ||
gen. | löyhän | löyhien löyhäinhiếm | |
par. | löyhää | löyhiä | |
ine. | löyhässä | löyhissä | |
ela. | löyhästä | löyhistä | |
ill. | löyhään | löyhiin | |
ade. | löyhällä | löyhillä | |
abl. | löyhältä | löyhiltä | |
all. | löyhälle | löyhille | |
ess. | löyhänä | löyhinä | |
tra. | löyhäksi | löyhiksi | |
abe. | löyhättä | löyhittä | |
ins. | — | löyhin | |
com. | — | löyhine |
Từ dẫn xuất
[sửa]compounds
Đọc thêm
[sửa]- “löyhä”, Kielitoimiston sanakirja [Từ điển tiếng Phần Lan đương đại][1] (từ điển trực tuyến, cập nhật liên tục, bằng tiếng Phần Lan), Helsinki: Kotimaisten kielten tutkimuskeskus (Viện ngôn ngữ Phần Lan), 2004–, truy cập 2023-07-03
Từ đảo chữ
[sửa]Thể loại:
- Mục từ tiếng Phần Lan
- Từ tiếng Phần Lan có 2 âm tiết
- Mục từ tiếng Phần Lan có cách phát âm IPA
- Vần tiếng Phần Lan/øyhæ
- Vần tiếng Phần Lan/øyhæ/2 âm tiết
- Tính từ
- Tính từ tiếng Phần Lan
- tiếng Phần Lan entries with incorrect language header
- Pages with entries
- Pages with 0 entries
- Mục từ có biến cách
- Từ tiếng Phần Lan thuộc loại koira