lùng bùng

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt[sửa]

Cách phát âm[sửa]

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
lṳŋ˨˩ ɓṳŋ˨˩luŋ˧˧ ɓuŋ˧˧luŋ˨˩ ɓuŋ˨˩
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
luŋ˧˧ ɓuŋ˧˧

Từ tương tự[sửa]

Tính từ[sửa]

lùng bùng

  1. Như lúng búng
  2. cảm giác tai nghe không bị ù tai.

Tham khảo[sửa]