Bước tới nội dung

lũy thừa

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]
Wikipedia tiếng Việt có bài viết về:

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
lwiʔi˧˥ tʰɨ̤ə˨˩lwi˧˩˨ tʰɨə˧˧lwi˨˩˦ tʰɨə˨˩
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
lwḭ˩˧ tʰɨə˧˧lwi˧˩ tʰɨə˧˧lwḭ˨˨ tʰɨə˧˧

Danh từ

[sửa]

lũy thừa

  1. (Toán học) Tích số của một số với chính nhiều lần. Lũy thừa bậc n của x là tích số của x với chính nó n lần, ký hiệu là xn.
    Hai luỹ thừa ba bằng tám.

Dịch

[sửa]

Xem thêm

[sửa]

Tham khảo

[sửa]