Bước tới nội dung

lưu tinh mã

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
liw˧˧ tïŋ˧˧ maʔa˧˥lɨw˧˥ tïn˧˥ maː˧˩˨lɨw˧˧ tɨn˧˧ maː˨˩˦
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
lɨw˧˥ tïŋ˧˥ ma̰ː˩˧lɨw˧˥ tïŋ˧˥ maː˧˩lɨw˧˥˧ tïŋ˧˥˧ ma̰ː˨˨

Danh từ

[sửa]

Lưu tinh mã

  1. Ngựa chạy hỏa tốc cho dịch trạm.

Dịch

[sửa]
Mục từ này được viết dùng mẫu, và có thể còn sơ khai. Bạn có thể viết bổ sung.
(Xin xem phần trợ giúp để biết thêm về cách sửa đổi mục từ.)