Bước tới nội dung

lấy giống

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
ləj˧˥ zəwŋ˧˥lə̰j˩˧ jə̰wŋ˩˧ləj˧˥ jəwŋ˧˥
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ləj˩˩ ɟəwŋ˩˩lə̰j˩˧ ɟə̰wŋ˩˧

Từ tương tự

[sửa]

Động từ

[sửa]

lấy giống

  1. Trồng một cây mới, nuôi một con vật mới, để sau này phát triển ra nhiều.

Dịch

[sửa]

Tham khảo

[sửa]