Bước tới nội dung
Trình đơn chính
Trình đơn chính
chuyển sang thanh bên
ẩn
Điều hướng
Trang Chính
Cộng đồng
Thay đổi gần đây
Mục từ ngẫu nhiên
Trợ giúp
Thảo luận chung
Chỉ mục
Ngôn ngữ
Chữ cái
Bộ thủ
Từ loại
Chuyên ngành
Tìm kiếm
Tìm kiếm
Giao diện
Quyên góp
Tạo tài khoản
Đăng nhập
Công cụ cá nhân
Quyên góp
Tạo tài khoản
Đăng nhập
Trang dành cho người dùng chưa đăng nhập
tìm hiểu thêm
Đóng góp
Tin nhắn
Nội dung
chuyển sang thanh bên
ẩn
Đầu
1
Tiếng Việt
Hiện/ẩn mục
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.2.1
Dịch
Đóng mở mục lục
lở đất
2 ngôn ngữ (định nghĩa)
English
Malagasy
Mục từ
Thảo luận
Tiếng Việt
Đọc
Sửa đổi
Xem lịch sử
Công cụ
Công cụ
chuyển sang thanh bên
ẩn
Tác vụ
Đọc
Sửa đổi
Xem lịch sử
Chung
Các liên kết đến đây
Thay đổi liên quan
Tải lên tập tin
Trang đặc biệt
Liên kết thường trực
Thông tin trang
Trích dẫn trang này
Lấy URL ngắn gọn
Tải mã QR
In/xuất ra
Tạo một quyển sách
Tải dưới dạng PDF
Bản in được
Tại dự án khác
Giao diện
chuyển sang thanh bên
ẩn
Từ điển mở Wiktionary
Tiếng Việt
[
sửa
]
Cách phát âm
[
sửa
]
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
lə̰ː
˧˩˧
ɗət
˧˥
ləː
˧˩˨
ɗə̰k
˩˧
ləː
˨˩˦
ɗək
˧˥
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
ləː
˧˩
ɗət
˩˩
lə̰ːʔ
˧˩
ɗə̰t
˩˧
Danh từ
[
sửa
]
lở đất
Hiện tượng
địa
chất
trong đó
bùn
nhớt
chảy
xuống theo
đường
nghiêng
.
Trận
lở đất
sau cơn mưa lớn.
Dịch
[
sửa
]
thảm họa địa chất trong đó một lượng lớn bùn tập trung và di chuyển nhanh chóng xuống đồi hoặc dốc
Tiếng Anh
:
mudslide
Tiếng Nga
:
сель
(ru)
gđ
(
selʹ
)
,
о́ползень
(ru)
gđ
(
ópolzenʹ
)
Tiếng Nhật
:
崖崩れ
(
がけくざれ、gakekuzare
)
,
泥流
(
でいりゅう, deiryū
)
,
土石流
(ja)
(
どせきりゅう, dosekiryū
)
Tiếng Trung Quốc
:
泥石流
(zh)
(
níshíliú
)
,
土石流
(zh)
(
tǔshíliú
)
,
泥流
(zh)
(
níliú
)
Thể loại
:
Mục từ tiếng Việt
Mục từ tiếng Việt có cách phát âm IPA
Danh từ
tiếng Quan Thoại terms with redundant script codes
Từ có bản dịch tiếng Quan Thoại
Danh từ tiếng Việt
Thể loại ẩn:
Từ có bản dịch tiếng Anh
Từ có bản dịch tiếng Nga
Từ có bản dịch tiếng Nhật