Bước tới nội dung

lục nghệ

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
lṵʔk˨˩ ŋḛʔ˨˩lṵk˨˨ ŋḛ˨˨luk˨˩˨ ŋe˨˩˨
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
luk˨˨ ŋe˨˨lṵk˨˨ ŋḛ˨˨

Định nghĩa

[sửa]

lục nghệ

  1. Sáu tài nghệ dạy học trò thời xưalễ, nhạc, xạ (bắn), ngự (cưỡi ngựa), thủ (học chữ), số (học tính).

Dịch

[sửa]

Tham khảo

[sửa]