lacerate

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈlæ.sə.ˌreɪt/

Ngoại động từ[sửa]

lacerate ngoại động từ /ˈlæ.sə.ˌreɪt/

  1. , rách.
    a lacerated wound — một vết thương bị xé nứt ra
  2. Làm tan nát, làm đau (lòng).
    to lacerate the hear — làm đau lòng

Chia động từ[sửa]

Tham khảo[sửa]