Bước tới nội dung

lambast

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA:
    • /læm.ˈbæst/ (Anh)
    • /læm.ˈbæst/, /læm.ˈbeɪst/ (Mỹ)
Bắc California, Hoa Kỳ (nam giới)

Từ đồng âm

[sửa]

Từ nguyên

[sửa]

Từ lambaste.

Ngoại động từ

[sửa]

lambast ngoại động từ

  1. (Từ Anh, nghĩa Anh) Xem lambaste

Chia động từ

[sửa]

Tham khảo

[sửa]