lanthanide
Tiếng Anh[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /ˈlænt.θə.ˌnɑɪd/
Danh từ[sửa]
lanthanide /ˈlænt.θə.ˌnɑɪd/
- (Hoá học) Bất cứ nguyên tố nào trong 15 nguyên tố thuộc các loại đất hiếm, có số lượng nguyên tử từ 57 (lanthanum) đến 71 (lutetium).
Tham khảo[sửa]
- "lanthanide". Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)