Bước tới nội dung

larder

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈlɑːr.dɜː/

Danh từ

[sửa]

larder /ˈlɑːr.dɜː/

  1. Chạn, tủ đựng thức ăn.

Tham khảo

[sửa]

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Ngoại động từ

[sửa]

larder ngoại động từ /laʁ.de/

  1. Nhét mỡ vào, giắt mỡ vào (miếng thịt).
    Larder un morceau de bœuf — nhét mỡ vào miếng thịt bò
  2. Đâm nhiều nhát.
    Larder quelqu'un de coups de couteau — đâm ai nhiều nhát dao
  3. Nhồi nhét.
    Larder un texte de citations — nhồi nhét nhiều câu trích dẫn vào một bài văn
  4. Châm chọc ai bằng thơ trào phúng.
    composition lardée — (ngành in) bát (chữ) nhiều kiểu chữ
    larder une carte — trộn gian một quân bài có dấu vào
    larder une étoffe — dệt lỗi

Tham khảo

[sửa]