lay lắt
Giao diện
Tiếng Việt
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
laj˧˧ lat˧˥ | laj˧˥ la̰k˩˧ | laj˧˧ lak˧˥ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
laj˧˥ lat˩˩ | laj˧˥˧ la̰t˩˧ |
Từ tương tự
[sửa]Các từ có cách viết hoặc gốc từ tương tự
Phó từ
[sửa]lay lắt
- Chơ chỏng, không làm xong, không thu dọn.
- Việc bỏ lay lắt.
- Dụng cụ bỏ lay lắt.
- Nói sống thiếu thốn, vất vưởng trong một thời gian dài.
- Sống lay lắt.
Dịch
[sửa]Tham khảo
[sửa]- "lay lắt", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)