Bước tới nội dung

legislate

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈlɛ.dʒəs.ˌleɪt/

Nội động từ

[sửa]

legislate nội động từ /ˈlɛ.dʒəs.ˌleɪt/

  1. Làm luật, lập pháp.

Chia động từ

[sửa]

Tham khảo

[sửa]